happy tính từ
- vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
tôi sung sướng nhận lời mời của ông
một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
câu đối đáp rất tài tình
lời đoán rất đúng
- (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
- rất vui mừng, rất sung sướng
- sự chào đời của một đứa bé
- sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực
happy happy
content,
contented, pleased, glad, joyful, cheerful, blissful, exultant, ecstatic,
delighted, cheery, jovial, in high spirits, on cloud nine
antonym: sad
lucky,
fortunate, favorable, opportune
antonym: unlucky
©2019 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt