happiness danh từ
- câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất thích hợp
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
happiness happiness
contentment,
pleasure, gladness, cheerfulness, joy, glee, bliss, delight, exhilaration,
ecstasy
antonym: sadness
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt