Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hao
to be heavy on ...; to waste
Máy
này
chạy
hao
điện
This machine gobbles up/consumes a lot of electricity; This machine is heavy on electricity
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hao
động từ
vơi, giảm đi một ít
gạo hao do sàng kỹ
sử dụng trên mức cần thiết
tốn công, hao của nhưng chẳng được gì
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hao
diminuer; s'épuiser; se consumer
Đồ
dự trữ
đã
hao
đi
les réserves ont diminué
Dầu
hao
l'huile s'est épuisée
Sức khoẻ
anh
ấy
đã
hao
đi
sa santée s'est consummée
(thân mật) coûter
Hút
thuốc lá
hao
lắm
fumer du tabac , ça coûte cher
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hao
费 <用得多;消耗得多(跟'省'相对)。>
đi đường núi rất hao giày.
走山路费鞋
耗 <减损;消耗。>
thắp đèn hao dầu
点灯耗油。
耗费 <消耗。>
亏蚀 <亏本;资金。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt