Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
handicapped
tính từ
bị một tật nguyền tinh thần hoặc thể xác nghiêm trọng
Về đầu trang
danh từ
(
the
handicapped
) những người bị tật nguyền; những người tàn tật
a
school
for
the
severely
handicapped
trường học cho những người bị tật nguyền nặng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt