Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ham
danh từ
đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm-bông
thịt giăm-bông
bắp đùi (súc vật)
( số nhiều) mông đít
diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp)
Về đầu trang
nội động từ
cố ý giả tạo, hoặc cường điệu
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
ham
Kỹ thuật
chân giò
Sinh học
ruốc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
ham
greedy; eager; thirsty; keen
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ham
động từ
thích đến mức say mê
Giàu ham việc, thất nghiệp ham ăn. Cổ nhân đã dạy thế, thật cấm bỏ câu nào! (Nguyễn Khắc Trường)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ham
se passionner pour; prendre un vif intérêt à; être avide de
Ham
học tập
se passionner pour l'étude
Ham
thể thao
prendre un vif intérêt au sport
Ham
hiểu biết
être avide de connaître
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ham
爱 <喜欢。>
ham chơi
爱玩 (爱好玩赏)
爱好 <对某种事物具有浓厚的兴趣。>
ham đua đòi; thích làm dáng
爱慕虚荣。
爱慕 <由于喜欢或敬重而愿意接近。>
馋 <看见好的食物就想吃;专爱吃好的;贪嘴。>
trông thấy đánh cờ anh ta ham lắm đây.
看见下棋他就馋得慌。
好 <喜爱(跟'恶'相对)。>
ham ăn biếng làm; ăn bơ làm biếng
好吃懒做
贪 <对某种事物欲望老不满足;求多。>
贪图 <极力希望得到(某种好处)。>
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ham
ham
ham
(v)
overact
, lay it on thick, overplay, overdo it, mug, exaggerate
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt