habit danh từ
có thói quen...
nhiễm một thói quen
làm cho ai/ mình bỏ được thói quen
người có khuynh hướng để cho thói quen chi phối bản thân mình
vứt bỏ thói nghiện ngập
có thói quen làm điều gì
- thể chất, tạng người; vóc người
người vóc đẫy đà
tính tình, tính khí
- (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ( (cũng) riding habit )
- (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)
ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
habits habits
ways,
conduct, customs, behavior, traditions
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt