Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Việt
hự
động từ
tiếng kêu đột ngột từ trong cổ họng
anh ta hự một tiếng trước khi lao vào đối thủ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hự
吭哧 <因用力而不自主地发出声音。>
anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
他背起一 麻袋粮食,吭哧吭哧地走了。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt