Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hủ
Old-fashioned and narrow-minded.
Ông
đồ
hủ
An old-fashioned and narrow-minded scholar.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hủ
tính từ
lạc hậu; lỗi thời
người cổ hủ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hủ
routinier
Một
ông lão
hủ
un vieux routinier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hủ
瓿 <小瓮。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt