Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hợp kim
alloy
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hợp kim
Hoá học
alloy
Kỹ thuật
alloy
Vật lý
alloy
Xây dựng, Kiến trúc
alloy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hợp kim
danh từ
kim loại được tạo thành bởi hai nguyên tố trở lên
cái thau được đúc bằng hợp kim đồng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hợp kim
(kỹ thuật) alliage
Hợp kim
sắt
alliage ferreux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hợp kim
合金 <由一种金属元素跟其他金属或非金属元素熔合而成的、具有金属特性的物质。一般合金的熔点比组成它的各种金属低,而硬度比组成它的各金属高。>
đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
黄铜是铜和锌的合金。
齐 <合金(此义今多读qí) 。>
齐 <(旧读j́)指合金。>
hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
锰镍铜齐。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt