Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hợp đồng
bond; indenture; covenant; agreement; contract
Các
điều kiện
trong
hợp đồng
Conditions/terms of a contract
Một
hợp đồng
mấy
tỉ
đô la
A contract worth several billion dollars
Cam kết
bằng
hợp đồng
To bind oneself by contract
Bị
phạt
vì
không
thực hiện
đúng
hợp đồng
To be fined for non-fulfilment of the contract
Cái đó
đâu
có
ghi
trong
hợp đồng
That isn't in the contract
Hợp đồng
lập
thành
bốn
bản
có giá trị
pháp lý
như nhau
The contract is made into four equally authentic copies
to strike a bargain with somebody; to contract with somebody
contractual
Trách nhiệm
phát sinh
từ
hợp đồng
Contractual liability
Thương lượng
trước khi
ký
hợp đồng
Precontractual negotiations
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hợp đồng
Kinh tế
contract
Kỹ thuật
contract
Tin học
contract
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
hợp đồng
danh từ
bản giao ước giữa các bên, cùng tuân theo những điều đã quy định
soạn thảo bản hợp đồng; xem kỹ hợp đồng trước khi ký
Về đầu trang
động từ
xem
hiệp đồng
Về đầu trang
tính từ
được tuyển theo giấy tờ
hợp đồng lao động
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hợp đồng
contrat; traité
Những
điều khoản
của
một
bản
hợp đồng
les clauses d'un contrat
Soạn thảo
một
hợp đồng
rédiger un contrat
Kí
một
bản
hợp đồng
signer un contrat
Thực hiện
hợp đồng
réaliser un contrat
Huỷ
hợp đồng
résilier un contrat
Ký
một
hợp đồng
với
các
nhà thầu
passer un traité avec des entrepreneurs
Hợp đồng
buôn bán
traité de commerce
nhân viên
hợp đồng
agent contractuel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hợp đồng
承揽 <承办业务的契约。>
合同 <两方面或几方面在办理某事时,为了确定各自的权利和义务而订立的共同遵守的条文。>
hợp đồng sản xuất và tiêu thụ.
产销合同
hợp đồng kinh doanh.
经营合同
hợp đồng đặt hàng.
订货合同
合约 <合同(多指条文比较简单的)。>
协定 <协商后订立的共同遵守的条款。>
意向书 <在经济活动中签署的表明双方意向的文书。>
约据 <合同、契约等的统称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt