Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hội tụ
(vật lý) to converge
Thấu kính
hội tụ
Converging lens
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hội tụ
Kỹ thuật
converging
Sinh học
convergence
Tin học
convergence
Vật lý
converging
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hội tụ
động từ
tia sáng gặp nhau ở cùng một điểm
kính hội tụ
tập họp lại
cộng đồng hội tụ các thành viên ưu tú
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hội tụ
(vật lý học) converger
convergent
Thấu kính
hội tụ
lentille convergente
độ
hội tụ
convergence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hội tụ
辐辏 <形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样。>
合流 <学术、艺术等方面的不同流派融为一体。>
汇 <汇合。>
nơi trăm sông hội tụ
百川所汇。
汇聚 <同'会聚'。>
会聚 <聚集。也作汇聚。>
荟萃 <(英俊的人物或精美的东西)会集;聚集。>
总汇 <汇合在一起的事物。>
nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
人民是智慧的海洋,力量的总汇。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt