hội đồng - assembly; board; body; council
hội đồng danh từ
- những người được bầu ra để quyết định những vấn đề chung
hội đồng nhân dân; hội đồng chấm thi
hội đồng - conseil; commission; assemblée; réunion; jury
le président d'un conseil
salle de réunion
- conseil d'assistance économique mutuelle ; comecon
hội đồng - 会议 <一种经常商讨并处理重要事务的常设机构或组织。>
hội đồng bộ trưởng
部长会议
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt