Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hộ thân
danh từ
seft-protection
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hộ thân
động từ
phòng bất trắc cho mình
vũ khí hộ thân
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hộ thân
se défendre
Vũ khí
dùng
để
hộ thân
arme utilisé pour se défendre
se servir comme viatique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hộ thân
防身 <保护自身不受侵害。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt