Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hộ
xem
giùm
2
Chị
khâu
hộ
tôi
cái
băng tay
này
nhé
?
Could you sew this armband on for me?
Nhớ
nói
với
cô ấy
hộ
tôi
nhé
!
Tell her that from me !
household
Các
hộ
có
trên
hai
con
phải
nộp
tiền
nhiều
hơn
Households with more than two children must pay more
Hộ
này
có
5
người
There are five people in this household
Hãy
nêu
rõ
quan hệ
giữa
anh
và
những
người
khác
trong
hộ
của
anh
Indicate your relationship to the other members of your household
Hộ
có
vỏn vẹn
một
người
đi làm
One-earner household
Hộ
có
nhiều
người
đi làm
Household with more than one wage-earner
xem
toà hộ
;
hộ luật
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
hộ
danh từ
gồm những người cùng ăn ở chung với nhau
tầng này có mười hộ
Về đầu trang
động từ
giúp người khác
anh cầm hộ tôi cái cặp nhé; anh ấy hộ tôi sửa lại mái nhà
gìn giữ trọn vẹn
Về đầu trang
tính từ
quan hệ dân sự
luật hộ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hộ
foyer
Chủ
hộ
chef du foyer
civil
Luật
hộ
droit civil
Việc
hộ
affaire civile
aider
Anh
hột
tôi
việc
ấy
vous m'aiderez dans cette affaire
défendre; protéger
Hộ
đê
défendre une digue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hộ
代 <代替。>
viết thay; chấp bút hộ
代笔
户 <人家;住户。>
hộ tịch
户籍
hộ chuyên nghiệp
专业户
cả thôn có mấy trăm hộ.
全村好几百户。
扈从 <随从;跟随。>
hộ giá
随驾扈从
门 <旧时指封建家族或家族的一支,现在指一般的家庭。>
人家 <(人家儿)住户。>
thôn này có một trăm mười hộ.
这个村子有百十户人家。
人烟 <指人家、住户(烟:炊烟)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt