Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hồi
anise
(used to determine a period)
Hồi
tám
giờ
At eight o'clock
Anh
ta
đến
đó
hồi
nào
?
When did he come there?
Hồi
tôi
bằng
tuổi
cháu
When I was your age
instant; moment; while
Tôi
phải
nghĩ
một
hồi
mới
hiểu
ý
cô ta
It took me a while to realize what she meant
stage; period
act
Vở kịch
ba
hồi
A play in three acts
to postpone; to delay; to put off; to defer
xem
Hồi giáo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
hồi
danh từ
cây to, quả có tám khía xếp thành hình sao, hạt có mùi thơm để cất tinh dầu
mặt tường đầu nhà
loạt tiếng liên tục trong một lúc
hồi trống; hồi chuông điện thoại
thời điểm; thời gian
gặp hồi may
phần của một vở kịch, một tác phẩm
vở kịch có ba hồi
lời nói có liên quan với một việc
nói một hồi mới hiểu
Về đầu trang
động từ
khoẻ lại
1. chết đi hồi lại (tục ngữ)
trở lại bình thường
chuyện ấy có cơ hồi lại
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hồi
(thực vật học) badianier; badiane; anis étoilé
(kiến trúc) pignon
moment; période; époque
Hồi
này
en ce moment ; à présent
Gặp
hồi
đen
être dans un moment de guigne noire
Hồi
trẻ
période de sa jeunesse
secousse; saccade; accès
Từng
hồi
par secousses ; par saccades ; par accès
acte; épisode
Vở
kịch
năm
hồi
pièce de théâtre en cinq actes
Một
phim
có
nhiều
hồi
un film à épisodes
roulement
Hồi
trống
roulement de tambour
revenir à la vie
Tim
ông
cụ
đã
ngừng
một
phút
,
nhưng
ông
cụ
đã
hồi
lại
son cœur a cessé de battre pendant une minute , mais il est revenu à la vie
reprendre son ancienne prospérité
Sau khi
suy sụp
một
thời gian
,
thương nghiệp
nay
đã
hồi
lại
après avoir périclité pendant un certain temps, le commerce repris son ancienne prospérité
musulman
Đạo
hồi
religion musulmane ; islam ; islamisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hồi
八角 <常绿灌木,叶子长椭圆形,花红色,果实呈八角形。也叫八角茴香或大茴香。>
dầu hồi
八角茴香油
出 <一本传奇中的一个大段落叫一出。戏曲的一个独立剧目也叫一出。>
顿 <,用于吃饭、斥责、劝说、打骂等行为的次数。>
bị anh ấy nói cho một hồi
被他说了一顿
番 <量词,回;次;遍。>
suy nghĩ một hồi
思考一番
回 <量词,说书的一个段落;章回小说的一章。>
bản “Hồng Lâu Mộng” chép tay có 120 hồi.
一百二十回抄本《红楼梦》。
通 <(通儿)量词,用于动作。>
遭 <回;次。>
阵 <一段时间。>
hồi này; lúc này
这阵儿。
阵子 <阵3.,4.。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt