hỏng - 不及格 <评定(一个学生)成绩不. 能通过所要求的标. 准。>
do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
由于商品包装不好,在运输途中残损较多。
đừng nhắc nữa, chuyện này hỏng rồi!
甭提了,这件事吹 啦!
hỏng rồi, chìa khoá bỏ quên ở nhà rồi.
干了,钥匙忘在屋里了。
việc nó làm, lúc nào cũng hỏng.
照他说的做,非坏事不可。
- 老化 <橡胶,2. 塑料等高分子化合物,3. 在光、热、空气、机械力等的作用下,4. 变得黏软或硬脆。>
xôi hỏng bỏng không.
两头落空。
việc đó không có hi vọng gì, hỏng mất rồi.
那事没有什么指望,漂了。