Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hỏi
to ask; to question; to inquire; to interrogate
Tôi
muốn
hỏi
anh
một
câu
I want to ask you a question
Tôi
khoá
cửa
nhé
? -
Tất nhiên
,
còn
phải
hỏi
!
Shall I lock the door? - Of course, what a question !
Hỏi
những
câu
khó
trả lời
To ask awkward questions
Hỏi
hoài
mệt
quá
You tire me out with all your questions
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
hỏi
danh từ
tên một thanh của tiếng Việt, ký hiệu bằng dấu "?"
viết cho đúng dấu hỏi và ngã
Về đầu trang
động từ
muốn người khác trả lời
hỏi địa chỉ; cô giáo hỏi bài học sinh
muốn được người ta đáp ứng
hỏi mượn quyển sách; hỏi vay tiền
chào hỏi, nói tắt
đi thưa về hỏi (tục ngữ)
hỏi vợ, nói tắt
Về đầu trang
tính từ
chấm đặt sau một câu hỏi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hỏi
interroger; questionner
Hỏi
một
nhân chứng
interroger un témoin
Hỏi
một
thí sinh
questionner un candidat
demander; consulter
Hỏi
đường
demander son chemin
Hỏ
ai
về
vấn đề
gì
consulter quelqu'un au sujet de quelque chose
(tiếng địa phương) réclamer
Hỏi
nợ
réclamer une dette
nói tắt của
hỏi
vợ
người
hay
hỏi
questionneur
người
hỏi
interrogateur
sự
hỏi
interrogation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hỏi
发问 <口头提出问题。>
管 <过问。>
hỏi chuyện phiếm; nói chuyện phiếm
管闲事
việc này chúng tôi không thể không hỏi đến.
这事我们不能不管。
考 <考试。>
anh ấy bị tôi hỏi bí rồi.
他被 我考住了。
考问 <为了难倒对方而问;考察询问。>
tôi hỏi anh cái này.
我考问考问你。
tôi bị anh ấy hỏi bí luôn.
我被他考问住了。
咨诹 <以咨诹善道。>
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt