Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
học vấn
knowledge; learning
Học vấn
hạn hẹp
Superficial learning/knowledge
Người
có
học vấn
uyên bác
Very learned man; Man of great learning
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
học vấn
danh từ
trình độ hiểu biết
một lãnh tụ có học vấn uyên bác
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
học vấn
instruction; savoir
Người
có
học vấn
homme qui a de l'instruction ; homme instruit ; homme cultivé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
học vấn
墨水 <比喻学问或读书识字的能力。>
学 <学问。>
学问 <正确反映客观事物的系统知识。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt