Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
học sinh
schoolboy; schoolgirl; pupil; former; grader
Tất cả
các
học sinh
này
đều
có
trình độ
bằng nhau
The pupils are all on the same level
Họ
là
10
học sinh
đứng đầu
lớp
They are the ten best pupils in the class
Em trai
cô ấy
là
học sinh
lớp
12
trường
Lê Hồng Phong
Her younger brother is Le Hong Phong High School's twelfth grader
Đừng
bắt bẻ
nó
,
nó
còn
là
học sinh
mà
Don't find fault with him, he is still at school
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
học sinh
danh từ
người theo học ở trường
học sinh tiểu học
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
học sinh
élève; écolier
Hội
phụ huynh
học sinh
(
hội
cha mẹ
học sinh
)
association de parents d'élèves
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
học sinh
弟子 <旧称学生;徒弟。>
读书人 <学生。>
门人 <向老师或前辈学习的人。>
学生 <在学校读书的人。>
学子 <学生。>
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt