Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
học hành
(nói chung) to learn; to study
Chăm chỉ
học hành
To be given to diligent study; to be studious
Chuyện
học hành
của
cháu
thế nào
rồi
?
How are your studies going?
Em
không
thích
chỉ điểm
ai
,
nhưng
vì
tên
cà chớn
đó
mà
chẳng
học hành
gì
được
!
I hate to grass on anyone, but that galoot's making school impossible!
Những
người
bị
thiệt thòi
về
chuyện
học hành
The educationally disadvantaged
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
học hành
động từ
học nghề, học văn hoá, nói chung
học hành thì ít vào thân, chức cao quyền trọng dần dần theo sau (ca dao)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
học hành
étudier; faire ses études
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
học hành
喝墨水 <(喝墨水儿)指上学读书。>
课业 <功课;学业。>
墨水 <比喻学问或读书识字的能力。>
anh ấy được học hành đôi chút.
他肚子里还有点儿墨水。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt