học bổng - student grant; fellowship; scholarship; exhibition; award
Student grants are not counted as taxable income
To live on one's student grant
Grant holder
học bổng danh từ
- tiền trợ cấp cho việc ăn học của học sinh, sinh viên
một sinh viên xuất sắc, ba năm liền đều được học bổng
học bổng - 奖学金 <学校、团体或个人给予学习成绩优良的学生的奖金。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt