hệ thống Network of roads; road system
Network of canals
Network of rivers and streams; river system
Water supply system
He refuses to be part of the system
hệ thống Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
hệ thống danh từ
- tập hợp nhiều yếu tố, chức năng làm thành thể thống nhất
hệ thống giao thông; hệ thống kinh tế
- cách thức sắp xếp mạch lạc, rõ ràng
giải quyết vấn đề có hệ thống
- những yếu tố tự nhiên có cùng chức năng
hệ thống système philosophique
il refuse d'entrer dans le système
arranger avec ordre
chaîne de télévision
hệ thống - 网络 < 在电的系统中,由若干元件组成的用来使电信号按一定要求传输的电路中或这种电路的部分,叫做网络。网络种类很多,具有不同的形式和功能。>
hệ thống chặt chẽ
组织严密
hệ thống lỏng lẻo
组织松散
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt