Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hệ
network; system
Hệ
đếm
Numeral system; number system
CDMA 2000
là
một
hệ
vô tuyến
kỹ thuật số
được
nâng cấp
,
có
tốc độ
truyền
là
144 Kbps
CDMA 2000 is an upgraded digital wireless network at a transmission speed of 144Kbps
(vô tuyến truyền hình) standard
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
hệ
danh từ
hệ thống, nói tắt
hệ tiêu hoá
chi, dòng trong một họ
cùng họ Trần nhưng khác hệ
Về đầu trang
động từ
dính dáng
việc của tôi hệ gì anh?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hệ
système
Hệ
thần kinh
système nerveux
Hệ
thập phân
système décimal
(ít dùng) branche
Hệ
đại học
branche d'enseignement supérieur
(từ cũ, nghĩa cũ) subir les conséquences
hệ
động vật
faune
hệ
sinh thái
écosystème
hệ
thực vật
flore
hệ
tư tưởng
idéologie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hệ
组织 <机体中构成器官的单位,是由许多形态和功能相同的细胞按一定的方式结合而成的。人和高等动物体内有上皮组织、结缔组织、肌肉组织和神经组织。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt