Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hẹp hòi
small-minded; narrow-minded; insular; illiberal
Thành kiến
hẹp hòi
Insular prejudice
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hẹp hòi
tính từ
không rộng rãi
Ba tôi nói "làm người đừng suy nghĩ hẹp hòi, đừng tưởng nơi mình sinh ra, nơi có mồ mả ông cha là quê hương, khắp đất nước này chỗ nào cũng là quê cả". (Nguyễn Ngọc Tư)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hẹp hòi
étroit; rétréci; étriqué
Quan điểm
hẹp hòi
vue étroite
Óc
hẹp hòi
esprit rétréci ; esprit étriqué
sự
hẹp hòi
étroitesse
sự
hẹp hòi
của
tư tưởng
étroitesse de pensées
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hẹp hòi
惼 <(心胸) 狭窄。>
褊狭 <(书>。狭小。>
tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
气量褊狭
lòng dạ hẹp hòi
心胸褊窄
褊窄 <(气量、见识)狭窄。>
独 <自私;容不得人。>
con người này thật hẹp hòi, đồ của anh ta đố ai đụng được.
这个人真独,他的东西谁也碰不得。
固陋 <见闻不广。>
局蹐 <狭隘;不舒展。>
跼促 <狭小。>
抠门儿 <(方>指小气; 吝啬。>
贫气 <行动态度不大方; 小气。>
迮 <狭窄。>
窄 <(心胸)不开朗;(气量)小。>
tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
心眼儿窄
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt