hẹp tính từ
strait way; the narrow way
hẹp tính từ
hang núi hẹp
- hạn chế trong một lĩnh vực nào đó
hiểu biết còn hẹp; nghĩa hẹp
- đối đãi không rộng rãi, độ lượng
ăn ở hẹp
cuộc họp hẹp
hẹp - étroit; étriqué; exigu; serré; restreint; strict
rue étroite
habit étriqué
salle exiguë
sens restreint d'un mot ; sens strict d'un mot
robe serée et pinceé à la taille
- (redoublement ;sens atténué) un peu étroit ; un peu étriqué
- rétrécissement ; étroitesse
hẹp lối đi hẹp
路径逼狭
phòng hẹp
房子褊小。
hẹp; chật hẹp
迮狭
đường hẹp
路窄
ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
窄胡同
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt