Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hẹn
to make an appointment with somebody
Họ
hẹn
nhau
đi
ăn cơm
They made an appointment to have lunch together
Cô
bán hàng
hẹn
tôi
11
giờ
The shopgirl made an appointment for me for 11 o'clock
"
Chỉ
khám bệnh
theo
hẹn
"
'Consultations by appointment only'
Xin vui lòng
viết thư
/
điện thoại
hẹn
trước
Please write/phone for an appointment
Hẹn
gặp lại
các
bạn
sáng mai
/
tối nay
/
tuần
tới
!
See you tomorrow morning/this evening/next week!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
hẹn
động từ
nói với ai mình sẽ làm việc gì đó
Hẹn người tới giữa vườn dâu tự tình. (Lục Vân Tiên)
Về đầu trang
danh từ
lời hẹn
đã hứa là đúng hẹn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hẹn
promettre; donner rendez-vous; donner sa parole
rendez-vous
Trễ
hẹn
manquer un rendez-vous
Có
hẹn
với
ai
avoir un rendez-vous avec qqn
Nơi
hẹn
lieu de rendez-vous
hẹn
ngọc
thề
vàng
promettre d'être fidèle au serment d'amour
thề
non
hẹn
biển
( văn chương)
jurer fidélité en prenant à témoin les monts et les eaux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hẹn
期 <约定时日。>
không hẹn mà gặp.
不期而遇。
约 <邀请。>
约定 <经过商量而确定。>
mọi người hẹn ngày mai gặp tại công viên.
大家约定明天在公园会面。
hẹn gặp
订个约会儿。
tối nay tôi có hẹn.
我今天晚上有个约会儿。
约会 <(约会儿)预先约定的会晤。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt