hậu cần danh từ
- bộ phận công tác ở hậu phương, lo việc kỹ thuật, y tế, vật chất
tham gia công tác y tế hậu cần
hậu cần - (quân sự) service de l'arrière
hậu cần - 后勤 <指后方对前方的一切供应工作。也指机关、团体等的行政事务性工作。>
- 战勤 <直接支援军队作战的各种勤务,如运送物资、伤员,带路送信,站岗放哨,维护交通,押送俘虏等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt