hải quân Naval intelligence
The Americans called this naval base Pearl Harbour
- Admiral of the Fleet; Fleet Admiral; Admiral
hải quân danh từ
- lực lượng vũ trang hoạt động trên biển
hải quân nước ta phát triển ngày càng hùng mạnh
hải quân - armée navale; armée de mer; forces de mer; marine
hải quân - 海军 <在海上作战的军队,通常由水面舰艇、潜艇、海军航空兵、海军陆战队等兵种及各专业部队组成。>
bộ đội hải quân.
海军部队
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt