Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
hả
động từ
to open
Về đầu trang
tính từ
content; satisfied
(interrogative particle) Isn't it, aren't you
lại
còn
bướng
hả
?
You are being stuborn, are't you?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
trạng từ
|
Tất cả
hả
tính từ
quá trình bay hơi của mùi, vị
nắp bình vỡ, rượu hả rồi
được thoả lòng với ý muốn
con yên bề gia thất, cha mẹ cũng hả; được dịp cười hả
kết quả của một tác động
mắng cho hả cơn giận
Về đầu trang
trạng từ
hỏi để xác định điều còn nghi ngờ
buồn chuyện gì thế hả con?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hả
content; satisfait
éventé; cassé
Con cái
ngoan
,
khiến
cha mẹ
cũng
hả
leurs enfants étant sages , les parents sont contents
quoi? comment? hein?
Hả
?
mày
muốn
gì
?
quoi ? que dis-tu ?
Hả
?
chị
muốn
gì
?
comment ? que désirez-vous ?
Anh
nghĩ
thế nào
,
hả
?
qu'en pensez-vous, hein ?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hả
啊 <叹词,表示追问。>
hả? rốt cuộc ngày mai anh có đi không?
啊?你明天到底去不去呀?
唻 <(助词) 用在疑问句 (特指2. 问、正反问) 的末尾,3. 相当于'呢'。>
anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
你们敲锣打鼓的干什么唻?
什么 <表示不同意对方说的某一句话。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt