Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hạt nhân
nucleus
Atomic number:
Số lượng
prô-ton
trong
một
hạt nhân
nguyên tử
Atomic number: The number of protons in an atomic nucleus
nuclear
An toàn
hạt nhân
Nuclear safety
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hạt nhân
Kỹ thuật
nucleus
Sinh học
nucleolus
Tin học
kernel
Vật lý
nucleus
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hạt nhân
danh từ
bộ phận chủ yếu, quan trọng
nhà máy phản ứng hạt nhân
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hạt nhân
noyau
Hạt nhân
nguyên tử
noyau d'un atome
bom
hạt nhân
nóng
bombe thermonucléaire
chiến tranh
hạt nhân
guerre nucléaire
năng lượng
hạt nhân
énergie nucléaire
phản ứng
hạt nhân
réaction nucléaire
sự
phân rã
hạt nhân
fission nucléaire
vật lí
hạt nhân
physique nucléaire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hạt nhân
核 <指原子核、核能、核武器等。>
trang bị vũ khí hạt nhân
核装置
mối đe doạ vũ khí hạt nhân
核讹诈
核心 <中心;主要部分(就事物之间的关系说)。>
hạt nhân học
核子学
核子 <构成原子核的基本粒子,即质子和中子的统称。>
核 <[核儿]同'核'(hé)1.,2.,用于某些口语词,如'梨核儿、煤核儿、冰核儿'。>
质子 <构成原子核的基本粒子之一,带正电,所带电量和电子相等,质量为电子的1,836.5倍。各种原子所含的质子数不同。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt