hạt giọt mưa; hạt mưa
雨点儿。
hạt đào; hột đào
桃核
hạt hạnh
杏核
quả cây có hạt.
果子里有核。
- 核 <[核儿]同'核'(hé)1.,2.,用于某些口语词,如'梨核儿、煤核儿、冰核儿'。>
một hạt đậu nành.
一颗黄豆。
từng hạt mồ hôi rơi xuống.
一颗颗汗珠子往下掉。
hạt đậu.
豆粒儿。
hạt gạo.
米粒儿。
hạt muối.
盐粒儿。
một hạt gạo.
一粒米。
hạt kê.
小米。
hạt cao lương.
高粱米。
hạt đậu phụng.
花生米。
- 子实 <稻、麦、谷子、高粱等农作物穗上的种子;大豆、小豆绿豆等豆类作物豆荚内的豆粒。也作籽实,也叫子粒。>