Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hạnh phúc
happy
Sống
trong
một
gia đình
hạnh phúc
To live in a happy family
happily
Tôi
mong
hai
bạn
mãi mãi
hạnh phúc
bên nhau
I hope you two will be happily married for evermore
welfare; happiness; well-being
Tiền
không
mua
được
hạnh
phúc
Money cannot buy happiness
Sống
hạnh phúc
giả tạo
ngắn ngủi
To be/live in a fool's paradise
Vừa
có
sức khoẻ
vừa
có
tiền
là
hạnh phúc
Health plus money equals happiness
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
hạnh phúc
danh từ
sung sướng vì đạt được ý nguyện
cuộc sống hạnh phúc
Về đầu trang
tính từ
có hạnh phúc
hạnh phúc do chính ta tạo nên
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hạnh phúc
bonheur
heureux
Anh
thật
hạnh phúc
vous êtes vraiment heureux
thuyết
duy
hạnh phúc
(triết học) eudémonisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hạnh phúc
福 <幸福;福气(跟'祸'相对)。>
祜 <福。>
康乐 <安乐。>
快乐 <感到幸福或满意。>
礽 <福。>
幸 <幸福。>
幸福 <使人心情舒畅的境遇和生活。>
hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.
我们今天的幸福是先烈们流血流汗得来的。
nắm chắc cơ hội hạnh phúc, hãy yêu và được yêu đi!
抓住幸福的时机,去爱和被爱吧!
祉 <幸福。>
hạnh phúc
福祉
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt