hư ảo tính từ
tưởng thân hư ảo nổi bằng bèo, chí cũ công danh vuỗn rã keo (Nguyễn Trãi)
hư ảo - vain; fantastique; chimérique; illusoire
vain espoir
dessin fantastique
rêve chimérique
bonheur illusoire
hư ảo cảnh mơ hư ảo
虚幻的梦境。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt