Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hươu
danh từ
stag
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hươu
danh từ
thú thuộc nhóm nhai lại, có gạc chia từng nhánh, rụng hàng năm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hươu
(động vật học) cerf
họ
hươu
cervidés
hươu
cái
biche
hươu con
faon
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hươu
鹿 <哺乳动物反刍2. 类的一科,3. 种类很多,4. 四肢细长,5. 尾巴短,6. 一般雄兽头上有角,7. 个别种类雌的也有角,8. 毛多是褐色,9. 有的有花斑或条纹,10. 听觉和嗅觉都很灵敏。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt