Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hơi thở
breath; respiration
Nghe
hơi thở
nó
là
tôi
biết
nó
có
uống
bia
rồi
I could tell from his breath that he'd been drinking beer; I could smell beer on his breath
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hơi thở
danh từ
sức sống thể hiện qua hơi thở
chiến đấu đến hơi thở cuối cùng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hơi thở
souffle; haleine
hơi thở
cuối
cùng
dernier souffle; dernier soupir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hơi thở
气 <(气儿)呼吸时出入的气。>
气息 <呼吸时出入的气。>
hơi thở thoi thóp; hấp hối.
气息奄奄。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt