Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hôm qua
yesterday
Chúng tôi
mới
biết
nhau
hôm qua
thôi
We were strangers until yesterday
Hôm qua
(
là
)
thứ hai
Yesterday was Monday
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hôm qua
trạng từ
ngày trước ngày hôm nay
hôm qua tôi gặp anh ấy rồi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hôm qua
hier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hôm qua
夜来 <昨天。>
夜儿个 <昨天。>
昨 <昨天。>
đêm qua; đêm hôm qua
昨夜
昨儿 <昨天。也说昨儿个。>
Việc này xảy ra hôm qua
这件事发生在昨天。
昨日 <今天的前一天。>
昨天 <今天的前一天。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt