hòn danh từ
hòn đá; hòn gạch
hòn Cau
hòn bi
hòn morceau de pierre
motte de terre
nodosités rhumatismales
nodule de vermis
- (địa lý, địa chất) île; îlôt
île de Cau
hòn hòn đất
泥蛋儿。
một hòn đá
一疙瘩石头
một hòn núi
一座山
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt