Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hè
summer
Kỳ
nghỉ
hè
Summer holidays
Hè
về
thị trấn
này
nóng
như
cái
lò
This town is like an oven in the summer
Hè
nào
bọn tôi
cũng
đi
lưu diễn
We go touring every summer
sidewalk; pavement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
hè
danh từ
mùa hạ
nghỉ hè
phần nền ở trước hoặc quanh nhà
đám trẻ chơi trước hè
lề dọc theo hai bên đường phố
hè thoáng
Về đầu trang
động từ
cất to tiếng để cùng làm việc gì
hè nhau khiêng cái tủ
Về đầu trang
trạng từ
từ để giục giã hay thuyết phục
mình về hè!
như
nhỉ
chiếc áo đẹp quá hè!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hè
été
véranda
trottoir
exhorter
Họ
hè
nhau
đẩy
xe bò
lên
dốc
ils s'exhortent à pousser la charrette sur la côte
hein!
Đi chơi
hè
!
allons nous promener , hein !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hè
廊 <廊子。>
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt