hãng - firm; company; manufacturer
Commercial firm
hãng danh từ
- tổ chức sản xuất, kinh doanh lớn
hãng buôn; hãng in; hãng tàu biển
hãng firme d'automobiles
office de publicité
agence d'information
hãng - 公司 <一种工商业组织,经营产品的生产、商品的流转或某些建设事业等。>
hãng buôn; hiệu buôn
商行
hãng xe.
车行行。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt