hát To teach/learn singing
Do you like to hear me sing?
Sing us a song!
To sing unaccompanied
She is a good singer
To sing in tune/out of tune
hát động từ
- âm thanh theo giai điệu, nhịp điệu được sáng tác có bài bản
hát một bài quan họ; vỗ tay theo bài hát
hát - le moine répond comme l'abbé chante
hát hát ca.
歌唱 。
người hát
歌者
hát vang một bài
高歌一曲
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt