Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hành lang
gallery; corridor; lobby
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hành lang
danh từ
lối đi trong nhà, trước các dãy phòng
hành lang giữa hai dãy A và B trường học
hiên chạy dài dọc theo một mặt hoặc xung quanh nhà
hành lang bệnh viện
nhà dài cất hai bên nhà chính của chùa
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hành lang
couloir; corridor; galerie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hành lang
长廊 <一般为顶的通道,尤指通到分隔间或房间的通道。>
穿廊 <二门两旁的走廊。>
廊 <廊子。>
hành lang.
走廊。
hành lang dài.
长廊。
trước hành lang, sau lầu gác.
前廊后厦。
楼道 <楼房内部的走道。>
甬道 <走廊;过道。>
游廊 <连接两个或几个独立建筑物的走廊。>
走道 <街旁或室内外供人行走的道路。>
hành lang toà nhà rất hẹp.
大楼的走道窄。
hành lang Hà Tây.
河西走廊
走廊 <比喻连接两个较大地区的狭长地带。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt