Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hành hạ
to maltreat; to ill-treat; to mistreat; to persecute; to lead somebody a merry dance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hành hạ
động từ
làm cho đau đớn, khổ sở
chứng bệnh kinh niên hành hạ; mẹ chồng hành hạ nàng dâu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hành hạ
maltraiter; molester; martyriser; tyranniser; persécuter
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hành hạ
熬煎 <比喻折磨。也说煎熬。>
惩 <处罚。>
煎熬 <比喻折磨。>
折磨 <使在肉体上、精神上受痛苦。>
bị hành hạ
受折磨
bệnh này rất hành hạ người khác.
这病真折磨人。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt