Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hành động
deed; act; action
Hành động
can đảm
của
anh ta
đáng
được
tuyên dương
His act of bravery/brave deed/courageous act merits mention in dispatches
Chúng tôi
cần
hành động
,
chứ
không
phải
hứa suông
We don't want promises but action
Bớt
nói
lại
và
nên
hành động
nhiều
hơn
!
Have less talk and more action!
Xét đoán
ai
qua
hành động
To judge somebody by his/her actions
to act; to take action
Hành động
vì
bị
ép buộc
To act under pressure
Hành động
theo
lương tâm
mình
To act according to one's conscience
Kế hoạch
đã
chuẩn bị
xong
,
tuần tới
ta
sẽ
hành động
The plans are ready, we'll take action next week
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hành động
Hoá học
action
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
hành động
danh từ
việc làm nhằm mục đích nhất định
hành động có kế hoạch
Về đầu trang
động từ
làm việc gì đó có ý thức, có mục đích
con người hành động theo lợi ích
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hành động
agir; passer à l'action
Đã
đến
lúc
hành động
il est temps de passer à l'action
action
Một
hành động
quyết định
une action décisive
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hành động
迹 <形迹。>
举措 <举动。>
hành động không thích hợp.
举措失当。
举动 <动作;行动。>
为 <做;作为。>
tuổi trẻ hăng hái hành động
青年有为
行动 <指为实现某种意图而具体地进行活动。>
hành động chính nghĩa
正义的行为。
行径 <行为;举动(多指坏的)。>
行事 <行为。>
行为 <受思想支配而表现在外面的活动。>
作 <当作;作为。>
作为 <所作所为;行为。>
bình luận một người, không những phải căn cứ vào lời nói của họ, mà còn phải căn cứ vào hành động của họ.
评论一个人,不但要根据他的谈吐,而且更需要根据他的作为。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt