Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hàng nhập khẩu
imported goods; imports
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hàng nhập khẩu
Kinh tế
import goods
Kỹ thuật
import goods
Toán học
import goods
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hàng nhập khẩu
importations
Cân bằng
giữa
hàng xuất khẩu
và
hàng nhập khẩu
équilibre des importations par rapport aux exportations
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hàng nhập khẩu
来路货 <(方> 进口货 。>
外货 <从外国来的货物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt