Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hàng loạt
mass; series
Ban giám đốc
nhận được
hàng loạt
đơn khiếu nại
về
lương
The directorate received a mass/series of complaints about salaries
Sự
tàn sát
hàng loạt
Wholesale slaughter; mass murder; serial killing; holocaust
Kẻ giết người
hàng loạt
Mass murderer; serial killer
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hàng loạt
Xây dựng, Kiến trúc
serial
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hàng loạt
danh từ
số lượng lớn có trong một lúc
sản xuất hàng loạt sách giáo khoa các cấp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hàng loạt
toute une série
Hàng loạt
câu hỏi
toute une série de questions
massif
Sự
phá huỷ
hàng loạt
destruction massive
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hàng loạt
大把 <大批,成批。>
大举 <大规模地进行(多用于军事行动)。>
大量 <数量多。>
大批 <大量1.。>
大宗 <大批(货物、款项等)。>
趸批 <整批(多用于买卖货物)。>
mua vào hàng loạt
趸批买进
连珠 <连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。>
hàng loạt những lời hay.
妙语连珠。
一揽子 <对各种事物不加区别或不加选择的。>
áp dụng hàng loạt biện pháp.
采取了一系列措施。
一系列 <许许多多有关联的或一连串的(事物)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt