Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hàng không
aeronautical
aeronautics; aviation
Cơ quan
hàng không
và
vũ trụ
quốc gia
(
Hoa Kỳ
)
National Aeronautics and Space Administration; NASA
xem
công ty hàng không
Đi
máy bay
của
Hàng không
Việt Nam
an toàn
lắm
It is very safe to fly Vietnam Airlines
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hàng không
danh từ
việc vận tải bằng máy bay
ngành hàng không dân dụng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hàng không
aviation
Hàng không
dân sự
/
tư nhân
aviation civile/privée
Công ty
hàng không
compagnie d'aviation
Tuyến
hàng không
lignes d'aviation
Hàng không
y tế
aviation sanitaire
Hàng không
vận tải
aviation de transport
hàng không
vũ
trụ
navigation spatiale; astronautique; spationautique
khoa
hàng không
aéronautique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hàng không
航空 <指飞机在空中飞行。>
ngành hàng không
航空事业
công ty hàng không
航空公司
hàng không dân dụng
民用航空
thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
航空信
thư từ hàng không.
航空函件
kỹ thuật hàng không
航天技术
ngành hàng không
航天事业
航天 <跟航天有关的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt