hàng tôi ra bưu điện gửi hàng
我到邮电局寄包裹去
- 辈分 <家族、亲戚、之间的世系次第的分别。也说辈数儿。>
hàng vạn hàng ngàn.
成 千成 万。
hàng đôi
双行
dương liễu mọc thành hàng.
杨柳成行
xếp thành hàng đôi.
排成双行
mấy hàng cây
几行树
hai hàng nước mắt
两行眼泪
anh ấy đứng đầu hàng.
他站在行列的最前面。
anh ấy ngồi ở hàng sau.
他坐在后排。
- 数位 <数的所在位置,例如从数的右面起第一位是个位,第二位是十位等。>