Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hài lòng
contented; content; pleased; satisfied
Anh
có
hài lòng
với
kết quả thi
hay không
?
Are you satisfied/pleased with the exam results?
Tôi
chẳng biết
bà ấy
có
hài lòng
với
công việc
đánh máy
hay không
I don't know whether she was content with her job as a typist
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hài lòng
động từ
vừa ý vì đã đạt điều mong ước
Chị Quang so vai, hài lòng: - Có thế, Oanh mới sống được. (Vũ Trọng Phụng)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hài lòng
content; satisfait
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hài lòng
称心 <符合心愿;心满意足。>
得意 <称心如意;感到非常满意。>
hài lòng về học trò
得意门生
对眼 <合乎自己的眼光;满意。>
甘心 <称心满意。>
开心 <心情快乐舒畅。>
快活 <愉快; 快乐。>
乐意 <满意;高兴。>
良好 <令人满意; 好。>
满意 <满足自己的愿望;符合自己的心意。>
anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
他从不满足于已有的成绩。
满足 <感到已经足够了。>
慊 <满足;满意。>
惬 <(心里)满足。>
惬怀 <心中满足。>
惬心 <惬意。>
惬意 <满意;称心;舒服。>
舒心 <心情舒展;适意。>
顺心 <合乎心意。>
随心 <合乎自己的心愿;称心。>
遂心 <合自己的心意;满意。>
厌 <满足。>
自足 <自己觉得满意。>
足够 <满足;知足。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt