growing tính từ
sự lạnh nhạt ngày càng tăng của ông ấy đối với cô ta
một vấn đề ngày càng rắc rối
một câu lạc bộ đại chúng có số hội viên ngày càng đông
growing Kỹ thuật
- sự lớn lên; nghề trồng trọt
Sinh học
- sự lớn lên; nghề trồng trọt
Toán học
growing growing
rising,
mounting, upward, budding, emergent, increasing
antonym: decreasing
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt