grinding tính từ
- (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
grinding Hoá học
Kỹ thuật
- sự mài bóng; sự đánh bóng; sự nghiền mịn
Sinh học
- sự xay; sự tán, sự nghiền; sự xát
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- sự mài, sự nghiền, sự tán; sự xát
grinding grinding
crushing,
oppressive, relentless, unending, never-ending, eternal
grating,
crunching, earsplitting, screeching, squealing, noisy, cacophonous
antonym: pleasant
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt