<
Trang chủ » Tra từ
grinding  
['graindiη]
tính từ
  • (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
      • ngừng hẳn lại
      • cảnh nghèo nàn thê thảm
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt